Characters remaining: 500/500
Translation

docosahexaenoic acid

Academic
Friendly

Từ "docosahexaenoic acid" (viết tắt DHA) một loại axit béo không no chuỗi dài, 22 carbon chứa 6 nối đôi. DHA thường được tìm thấy trong , dầu cá một số loại thực phẩm khác. rất quan trọng cho sức khỏe của não mắt, đặc biệt trong giai đoạn phát triển của trẻ em.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: DHA một axit béo thiết yếu, có nghĩa cơ thể không thể tự sản xuất đủ cần phải được cung cấp từ thực phẩm. DHA vai trò quan trọng trong việc phát triển duy trì chức năng não bộ mắt.

  • dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Salmon is a good source of docosahexaenoic acid." ( hồi một nguồn tốt của axit docosahexaenoic.)
    • Câu nâng cao: "Research has shown that a diet rich in docosahexaenoic acid can improve cognitive function." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu axit docosahexaenoic có thể cải thiện chức năng nhận thức.)
Biến thể từ gần giống:
  • Axit béo: Fatty acid (từ tổng quát cho các loại axit béo, không chỉ DHA).
  • Axit béo không bão hòa: Unsaturated fatty acid (mô tả các axit béo nối đôi).
  • Axit béo chuỗi dài: Long-chain fatty acid (mô tả các axit béo chuỗi carbon dài hơn, như DHA).
Từ đồng nghĩa:
  • Omega-3 fatty acids: DHA một loại omega-3 quan trọng, vậy thường được nhắc đến trong cùng ngữ cảnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Essential fatty acids: Axit béo thiết yếu, bao gồm DHA EPA (eicosapentaenoic acid).
  • Brain health: Sức khỏe não bộ, thường được nhắc đến khi nói về lợi ích của DHA.
Cách sử dụng:
  • Trong các nghiên cứu dinh dưỡng, DHA thường được đề cập đến như một yếu tố quan trọng trong chế độ ăn uống cho trẻ nhỏ phụ nữ mang thai.
  • DHA cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm bổ sung như viên dầu cá.
Tóm lại:

DHA một axit béo cần thiết cho sức khỏe con người, đặc biệt cho não mắt. Việc bổ sung DHA thông qua chế độ ăn uống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Noun
  1. acid béo không no chuỗi dài 22 carbon chứa 6 nối đôi

Comments and discussion on the word "docosahexaenoic acid"