Từ "docosahexaenoic acid" (viết tắt là DHA) là một loại axit béo không no chuỗi dài, có 22 carbon và chứa 6 nối đôi. DHA thường được tìm thấy trong cá, dầu cá và một số loại thực phẩm khác. Nó rất quan trọng cho sức khỏe của não và mắt, đặc biệt trong giai đoạn phát triển của trẻ em.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: DHA là một axit béo thiết yếu, có nghĩa là cơ thể không thể tự sản xuất đủ và cần phải được cung cấp từ thực phẩm. DHA có vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì chức năng não bộ và mắt.
Câu đơn giản: "Salmon is a good source of docosahexaenoic acid." (Cá hồi là một nguồn tốt của axit docosahexaenoic.)
Câu nâng cao: "Research has shown that a diet rich in docosahexaenoic acid can improve cognitive function." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu axit docosahexaenoic có thể cải thiện chức năng nhận thức.)
Biến thể và từ gần giống:
Axit béo: Fatty acid (từ tổng quát cho các loại axit béo, không chỉ DHA).
Axit béo không bão hòa: Unsaturated fatty acid (mô tả các axit béo có nối đôi).
Axit béo chuỗi dài: Long-chain fatty acid (mô tả các axit béo có chuỗi carbon dài hơn, như DHA).
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Essential fatty acids: Axit béo thiết yếu, bao gồm DHA và EPA (eicosapentaenoic acid).
Brain health: Sức khỏe não bộ, thường được nhắc đến khi nói về lợi ích của DHA.
Cách sử dụng:
Trong các nghiên cứu dinh dưỡng, DHA thường được đề cập đến như một yếu tố quan trọng trong chế độ ăn uống cho trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.
DHA cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm bổ sung như viên dầu cá.
Tóm lại:
DHA là một axit béo cần thiết cho sức khỏe con người, đặc biệt là cho não và mắt. Việc bổ sung DHA thông qua chế độ ăn uống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.